Camera an ninh 2MP ZKTeco DDS222-01 (DDS522-01) sử dụng cảm biến CMOS 1/2.7” Sony STARVIS cho hình ảnh sắc nét, rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Camera có khả năng hoạt động tốt trong điều kiện thiếu sáng, nhờ vào công nghệ hồng ngoại và tính năng tự động điều chỉnh ánh sáng. Sản phẩm hỗ trợ nhiều giao thức mạng phổ biến, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống giám sát hiện có.
Thông Số | DDS222-01 | DDS522-01 |
---|---|---|
Cảm biến ảnh | 1/2.7” 2MP Sony STARVIS CMOS | 1/2.7” 2MP Sony STARVIS CMOS |
Điểm ảnh hiệu quả | 1920 x 1080 | 2560 x 1920 |
Chiếu sáng tối thiểu | Màu: 0.005Lux (F1.6, AGC BẬT) Đen trắng: 0.0005Lux (F1.6, AGC BẬT) |
Màu: 0.005Lux (F1.6, AGC BẬT) Đen trắng: 0.0005Lux (F1.6, AGC BẬT) |
Flash / DDR | 2GB / 2GB | 2GB / 4GB |
Ánh sáng trắng | 1 | 1 |
Khoảng cách ánh sáng trắng | 50m | 30m |
Tỉ lệ S/N | >52dB | >52dB |
Loại ống kính | Cố định | Cố định |
Loại gắn kết | Board-in | Board-in |
Tiêu cự (Focal Length) | 3.6mm | 3.6mm |
Khẩu độ (Aperture) | F1.6 | F1.6 |
Góc nhìn (FOV) | 84° | 79.2° |
Zoom quang học | Không | Không |
Nén Video | H.265 / H.264 | H.265 / H.264 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 576 (PAL) / 720 x 480 (NTSC) / 352 x 288 (PAL) / 352 x 240 (NTSC) | 2560 x 1920 / 2560 x 1440 / 2048 x 1536 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 576 (PAL) / 720 x 480 (NTSC) / 352 x 288 (PAL) / 352 x 240 (NTSC) |
Kiểm soát tốc độ bit | CBR / VBR | CBR / VBR |
Tốc độ bit | 1080p: 512Kbps – 8Mbps 720p: 384Kbps – 4Mbps D1: 256Kbps – 4Mbps CIF: 32Kbps – 1Mbps |
1080p: 512Kbps – 8Mbps 720p: 384Kbps – 4Mbps D1: 256Kbps – 4Mbps CIF: 32Kbps – 1Mbps |
Đa luồng (Multi-Streaming) | Main Stream: 1080P @ 25fps Sub Stream: 720p @ 25fps Third Stream: D1 @ 25fps |
Main Stream: 5MP @ 20fps Sub Stream: 720p @ 25fps Third Stream: D1 @ 25fps |
Phát hiện chuyển động | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Zoom kỹ thuật số (Digital Zoom) | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Nén âm thanh | G.711 a/u | G.711 a/u |
Bảo mật (Privacy Mask) | 12 vùng | 12 vùng |
WDR (Wide Dynamic Range) | DWDR | DWDR |
Ngày / đêm (Day/Night) | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Cân bằng trắng (White Balance) | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Giảm tiếng ồn (Noise Reduction) | 2D/3D DNR | 2D/3D DNR |
Gương / Lật (Mirror/Flip) | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
HLC (Highlight Compensation) | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
BLC (Backlight Compensation) | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
ROI (Region of Interest) | 4 vùng | 4 vùng |
Chống nhấp nháy (Anti-flicker) | Không | Không |
Video thông minh (IVA) | Nhận diện khuôn mặt / Vượt hàng rào / Phát hiện vùng / Đếm mục tiêu / Đối tượng bỏ lại / Mất / VQD / Can thiệp video | Nhận diện khuôn mặt / Vượt hàng rào / Phát hiện vùng / Đếm mục tiêu / Đối tượng bỏ lại / Mất / VQD / Can thiệp video |
Nhận diện khuôn mặt | Không | Không |
Nhận diện khuôn mặt trên mỗi khung hình | 30 | 30 |
Kích thước khuôn mặt được phát hiện | 50 x 50 Pixels | 50 x 50 Pixels |
Lọc chất lượng khuôn mặt | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Khu vực nhận diện | Tùy chỉnh | Tùy chỉnh |
Phản hồi | ≤1s | ≤1s |
Giao thức mạng (Protocols) | TCP/IP, UDP, HTTP, DHCP, RTSP, NTP | TCP/IP, UDP, HTTP, DHCP, RTSP, NTP |
Khả năng tương thích | ONVIF Profile S, SDK, API | ONVIF Profile S, SDK, API |
Tối đa người dùng trực tuyến | 10 | 10 |
Trình duyệt web | IE / Firefox / Chrome / Safari | IE / Firefox / Chrome / Safari |
Phần mềm quản lý (VMS) | ZKBioSecurity IVS, ZKBioAccess IVS | ZKBioSecurity IVS, ZKBioAccess IVS |
Hệ điều hành (OS) | Windows | Windows |
Khe cắm Micro-SD | Tối đa 256GB | Tối đa 256GB |
Cổng kết nối (Ethernet) | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
Nguồn cấp (Power Supply) | DC 12V ±10% | DC 12V ±10% |
Tiêu thụ năng lượng | <5W | <5W |
Bảo vệ xâm nhập (Ingress Protection) | IP67 | IP67 |
Kích thước (L * W * H) | Φ102 * 98 mm | Φ102 * 98 mm |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) | -30°C to 55°C | -30°C to 55°C |
Độ ẩm hoạt động (Operating Humidity) | 5% to 95% | 5% to 95% |
Khối lượng (Weight) | 0.38kg | 0.38kg |
Tổng trọng lượng (Total Weight) | 0.5kg | 0.5kg |
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào