Camera hồng ngoại 2MP ZKTeco BS-852O22C mang đến hình ảnh sắc nét, chi tiết. Với tầm quan sát hồng ngoại lên đến 30 mét, camera hoạt động hiệu quả cả trong điều kiện thiếu sáng, đảm bảo an ninh tuyệt đối cho khu vực lắp đặt. Vỏ kim loại chắc chắn, tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, thích hợp lắp đặt cả trong nhà và ngoài trời. Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR giúp hình ảnh rõ nét ngay cả khi có nguồn sáng mạnh chiếu trực tiếp vào ống kính.
Mã sản phẩm | BS-852O22C |
---|---|
Cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.9” 2MP Sony STARVIS CMOS |
Điểm ảnh hiệu quả (Effective Pixels) | 1920 * 1080 |
Chiếu sáng tối thiểu (Min. Illumination) | Màu: 0.005Lux (F1.6, AGC ON) Đen trắng: 0.0005Lux (F1.6, AGC ON) |
Flash / DDR | 128Mb / 512Mb |
Số lượng đèn LED hồng ngoại (IR LED No.) | 2 |
Khoảng cách ánh sáng trắng (IR Distance) | 30m |
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N Ratio) | >52dB |
Loại ống kính (Lens Type) | Cố định (Fixed) |
Loại gắn kết (Mount Type) | Board-in |
Tiêu cự (Focal Length) | 3.6mm |
Khẩu độ (Aperture) | F2.0 |
Góc nhìn (FOV – Field of View) | 87° |
Zoom quang học (Optical Zoom) | Không có (N/A) |
Nén video (Video Compression) | H.265 / H.264 |
Độ phân giải (Resolution) | 1920 * 1080 / 1280 * 720 / 720 * 576 (PAL) / 720 * 480 (NTSC) / 352 * 288 (PAL) / 352 * 240 (NTSC) |
Kiểm soát tốc độ bit (Bitrate Control) | CBR / VBR |
Tốc độ bit (Bitrate) | H.265: 1536Kbps – 4Mbps H.264: 1792Kbps – 4Mbps |
Đa luồng (Multi-streaming) | Main Stream: 1080P@25fps / 960P@25fps / 720P@25fps Sub Stream: D1@25fps / VGA@25fps / CIF@25fps |
Phát hiện chuyển động (Motion Detection) | Hỗ trợ |
Zoom kỹ thuật số (Digital Zoom) | Hỗ trợ |
Nén âm thanh (Audio Compression) | G7.11u |
Bảo mật (Privacy Mask) | 5 khu vực (areas) |
WDR (Wide Dynamic Range) | DWDR |
Ngày/Đêm (Day/Night) | Hỗ trợ (Automatic/ICR) / Thủ công |
Cân bằng trắng (White Balance) | Hỗ trợ |
Defog | Hỗ trợ |
Giảm tiếng ồn (Noise Reduction) | 2D/3D DNR |
Gương/lật (Mirror/Flip) | Hỗ trợ |
HLC (High Light Compensation) | Không có (N/A) |
BLC (Back Light Compensation) | Hỗ trợ |
ROI (Region of Interest) | 4 khu vực (areas) |
Chống nhấp nháy (Anti-flicker) | Hỗ trợ |
Video thông minh (Intelligent Video) | Nhận diện khuôn mặt (Face Detection) / Vượt Line (Line Crossing) / Xâm nhập (Intrusion) / Vật thể bỏ lại (Object Left) / Mất vật thể (Lost) / Đếm (Counting) / Can thiệp video (Video Tampering) |
Giao thức (Protocols) | TCP, UDP, IPv4, IPv6, DHCP, DHCPv6, DNS, ICMP, ICMPv6, IGMP, HTTPS, FTP, SFTP, RTP, RTSP, RTCP, SIP, ARP, SSL, NTP, SNMP(V1/V2/V3), 802.1x, QoS, DDNS, SMTP, PPPoE |
Khả năng tương thích (Interoperability) | ONVIF Profile S, SDK, API |
Tối đa người dùng trực tuyến (Max. Online Users) | 3 |
Trình duyệt web (Web Browser) | IE / Firefox / Chrome / Safari |
Phần mềm quản lý (VMS) | AntarVis 2.0 |
Hệ điều hành (Operating System) | Windows |
Dịch vụ đám mây P2P (P2P Cloud Service) | Hỗ trợ |
Ethernet | 1 cổng RJ-45 (10/100Mbps) |
Nguồn cấp (Power Supply) | DC 12V±10% |
Tiêu thụ năng lượng (Power Consumption) | <3W |
Bảo vệ xâm nhập (Ingress Protection) | IP67 |
Kích thước (L * W * H) | 210.2 * 108.6 * 91.4 mm |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) | -30°C đến 60°C |
Độ ẩm hoạt động (Operating Humidity) | 10% ~ 90% |
Khối lượng máy (Weight) | 0.57kg |
Tổng trọng lượng (Total Weight) | 0.78kg |
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào