Camera an ninh 2MP ZKTeco BL-52T28L hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, xâm nhập. Vỏ camera được thiết kế chắc chắn, đạt tiêu chuẩn IP67, chống bụi, chống nước, phù hợp lắp đặt ở nhiều môi trường khác nhau. Ống kính 2.8-12mm cho phép điều chỉnh tiêu cự linh hoạt, phù hợp với nhiều không gian và góc quan sát khác nhau. Công nghệ nén video tiên tiến H.265+ giảm đáng kể dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Mã sản phẩm | BL-52T28L |
---|---|
Cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.8” cảm biến 2MP Sony Starlight |
Tối thiểu chiếu sáng (Min. Illumination) | Màu sắc: 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux với IR B/W: 0.001Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux với IR |
Điểm ảnh hiệu quả (Effective Pixels) | 1920 (H) * 1080 (V) |
Flash/DDR | 16MB / 256MB |
Tỷ lệ S/N (S/N Ratio) | Nhiều hơn 52dB |
Khoảng cách hồng ngoại (IR Distance) | 20 ~ 30m |
IR LED (IR LED No.) | 2 |
Ống kính (Lens) | |
Tiêu cự (Focal Length) | Cơ giới 2.8 ~ 12mm |
Khẩu độ (Aperture) | F1.6 |
FOV (Field of View) | 41° ~ 106° |
Nén video (Video Compression) | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Chất lượng video (Resolution) | 1080P (1920×1080) / 1.3M (1280×960) / 720P (1280×720) / D1 (704×576) / CIF (352×288) |
Kiểm soát tốc độ bit (Bit Rate Control) | CBR / VBR |
Tốc độ bit (Bit Rate) | 1024Kbps ~ 8192Kbps |
Truyền phát (Streaming) | Ba luồng (Triple stream) |
Tốc độ khung hình (Frame Rate) | Chính dòng: 1920×1080 (1 ~ 25/30fps) Sub stream: 704×576 (1 ~ 25/30fps) Dòng thứ ba: 1280×720 (1 ~ 25/30fps) |
Zoom kỹ thuật số (Digital Zoom) | 12x |
Nén âm thanh (Audio Compression) | G.711A / G.726 |
WDR | 120dB |
Ngày / đêm (Day/Night) | Tự động (ICR) / Màu / B/W |
Cân bằng trắng (White Balance) | Được hỗ trợ |
Defog | Được hỗ trợ |
Giảm tiếng ồn (Noise Reduction) | DNR 3D |
Gương (Mirror) | Được hỗ trợ |
Lật (Flip) | Được hỗ trợ |
BLC | Được hỗ trợ |
ROI | Hỗ trợ 4 khu vực cố định cho chính dòng và phụ dòng riêng |
Chống nhấp nháy (Anti-flicker) | Được hỗ trợ |
Mặt nạ riêng tư (Privacy Mask) | 4 khu vực |
Phát hiện video (Video Detection) | Phát hiện chuyển động, video shelter |
Âm thanh (Audio) | Đầu vào âm thanh 1 kênh; Đầu ra âm thanh tùy chọn |
IVA | Phát hiện mặt, Tripwire, xâm nhập, đối tượng bị bỏ lại / thiếu, đếm người, mật độ, v.v. |
Mạng (Network) | |
Ethernet | 1 cổng RJ-45 (10/100Mbps) |
Giao thức (Protocols) | TCP/IP, UDP, HTTP, IGMP, ICMP, DHCP, RTP/RTSP, DNS, DDNS, FTP, NTP, PPPoE, UPNP, SMTP, SNMP |
Onvif | Hồ sơ Onvif S |
Tối đa người dùng trực tuyến (Max. Online User) | 20 |
Trình duyệt web (Web Browsers) | IE / Firefox / Chrome / Safari |
VMS | AntarVis |
Ứng dụng di động (Mobile App) | AntarView |
Nền tảng (Platform) | Mac / Windows / IOS / Android |
Thông số chung (General) | |
Nhiệt độ làm việc (Working Temperature) | -30ºC ~ +60ºC |
Độ ẩm làm việc (Working Humidity) | 10 ~ 90% |
Cung cấp điện (Power Supply) | PoE, IEEE802.3af PCB ± 10% |
Tiêu thụ điện năng (Power Consumption) | ≤3W |
Bảo vệ đạt tiêu chuẩn (Ingress Protection) | IP67 |
Kích thước (Dimensions) | 186.5 (L) x 71.7 (W) x 84 (H) mm |
Trọng lượng (Weight) | 0.5 kg |
Tổng trọng lượng (Gross Weight) | 0.64 kg |
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào