Màn hình tương tác tác thông minh ZK-IWB65/75/86B là một giải pháp trình chiếu tích hợp tất cả trong một, người dùng có thể trình chiếu và tương tác trực tiếp trên màn hình, hình ảnh sắc nét và không bị ảnh hướng bởi các yếu tố môi trường bên ngoài. Màn hình tương tác thông minh ZK-IWB65/75/86B là giải pháp tối ưu cho phòng học & các buổi họp trực tuyến


| Model | ZK-IWB65B(S) | ZK-IWB75B(S) | ZK-IWB86B(S) | |
| Màn hình LCD | Kích thước | 65-inch | 75-inch | 86-inch |
| Loại màn hình | Backlight | D- LED | D- LED | D- LED |
| Thông số hiển thị | Tân số | 60Hz | ||
| Màu sắc hiển thị | 1.07B(10bit) | |||
| Độ phân giải | 3840 × 2160(pixels) | |||
| Độ sáng | 350nits | |||
| Độ tương phản | 1200:1(Typ.) | |||
| Thời gian phản hồi | 8ms | |||
| Tỉ lệ khung | 16:9 | |||
| Loại kính | Kính cường lực 4mm; lớp phủ chống chói | |||
| Góc nhìn rộng | 178°(H)/178°(V) | |||
| Camera & MIC | Camera | 13 megapixels | ||
| Microphone | 6 mãng micro, nhận giọng nói lên đến 8m | |||
| Speaker | Speaker | Tích hợp 2 X 10W (loa âm thanh nổi) +1 X 15W (loa siêu trầm) | ||
| Thông số nguồn điện | Nguồn tiêu thụ | 300W | 400W | 450W |
| Điện áp hoạt động | AC 100V đến 240V, 50/60Hz | |||
| Loại nguồn | Nguồn AC | |||
| Nguồn chế độ chờ | <0.5W | |||
| Thông số cảm ứng | Công nghệ điểm chạm | Công nghệ IR | ||
| Điểm chạm | 20 điểm chạm | |||
| Vật thể quy nạo | Ngón tay hoặc bút | |||
| Độ chính xác | Φ 1mm | |||
| Kích thước tối thiểu | Φ 2mm | |||
| Độ phân giải | 32767 x 32767 | |||
| Thời gian phản hồi | <10ms | |||
| Chống sáng | <8000lux | |||
| Kết nối | HDMI | HDMI IN: 3, Max. 4k@30HZ HDMI OUT:1, Max 4k@60Hz | ||
| USB | USB 2.0 * 1, USB 3.0 * 3 | |||
| VGA | VGA IN * 1 | |||
| Ethernet | RJ45 (100Mbps ports) * 1 | |||
| RS232 | RS232 * 1 | |||
| Touch | Touch * 2 | |||
| Audio | AUDIO IN * 1,AUDIO OUT * 1,SPDIF OUT * 1 | |||
| Android OS | Hệ thống Android | Android 8.0, 4G RAM, 32G ROM | ||
| CPU | Dual-core A53 + dual-core A73 | |||
| Chipset | Hi3751V811 | |||
| GPU | Four-core Mali-G51 | |||
| Wi-Fi | Wi-Fi 802.11/a/b/g /n /ac, 2 .4Ghz & 5Ghz | |||
| OPS(Tùy chọn) | Các hạng mục tùy chọn: Bộ xử lý INTEL®CORE i5 thế hệ thứ 8, RAM 8GB, Bộ nhớ SSD128G | |||
