Máy chấm công khuôn mặt ZKTeco SenseFace 4B sử dụng thuật toán nhận diện khuôn mặt tiên tiến ZKFace V4.0, đảm bảo độ chính xác cao ngay cả trong điều kiện ánh sáng thay đổi. Tốc độ nhận diện nhanh chóng, dưới 0,35 giây. Khoảng cách nhận diện linh hoạt từ 30cm đến 200cm. Ngoài khuôn mặt, máy còn hỗ trợ xác thực bằng thẻ và mật khẩu.
Mã sản phẩm | SenseFace 4B |
---|---|
Màn Hình | Màn hình LED cảm ứng màu 4,3″ @ TFT (272*480) |
Camera | WDR Binocular Camera @ 1MP |
Hệ Điều Hành | Linux |
Phần Cứng | CPU: Lõi kép@1GHz |
RAM: 512MB; Bộ nhớ: 8GB | |
Loa: 8ohm @1W | |
Micrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/ | |
Trở kháng: 2,2kΩ) | |
Ánh sáng bổ sung: Không | |
Phương Thức Xác Thực | Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo) |
Dung Lượng Mẫu Khuôn Mặt | 4,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
Dung Lượng Thẻ | 8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
Dung Lượng Người Dùng | 8,000 (1:N) (Tiêu chuẩn) |
Dung Lượng Giao Dịch | 200,000 (1:N) |
Độ Dài Mật Khẩu Người Dùng Tối Đa | 8 ký tự |
Tốc Độ Xác Minh Sinh Trắc Học | dưới 0,35 giây (Xác thực khuôn mặt) |
Khoảng Cách Xác Minh Sinh Trắc Học | 30cm đến 200cm (Xác thực khuôn mặt) |
FAR | FAR ≤ 0,01% (Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
FRR | FRR ≤ 0.02% ( Xác thực khuôn mặt Visible Light) |
Thuật Toán Sinh Trắc Học | ZKFace V4.0 |
Loại Thẻ | ID Card@125 kHz (Tiêu chuẩn) |
IC Card@13.56 MHz (Tùy chọn) | |
Giao Tiếp | TCP/IP*1 |
Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n/ax) @ 2,4 GHz (Tùy chọn) | |
Wiegand (Đầu vào hoặc Đầu ra)*1 | |
RS485: ZKTeco RS485*1 | |
USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1 | |
Đầu vào Aux *1, Khóa điện*1, Cảm biến cửa*1, Nút thoát*1, Đầu ra 12V*1 | |
Chức Năng Tùy Chọn | Thẻ IC, Wi-Fi, Chuông cửa không dây |
Giao Diện Kiểm Soát Truy Cập | RS485 (Đầu đọc thẻ RS485/Đầu đọc sinh trắc học) |
Nguồn Cấp | DC 12V 3A |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -5°C đến 45°C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 10% đến 90% RH (Không ngưng tụ) |
Kích Thước | 175.00 mm * 84.50 mm * 21.65 mm (L*W*H) |
Tổng Trọng Lượng | 0.264 Kg |
Phần Mềm Hỗ Trợ | Phần mềm: ZKBio CVAccess/ZKBioTime |
Mobile App.: ZKBio Zlink | |
Cloud Service: ZKBio Zlink | |
Phương Pháp Lắp Đặt | Giá treo tường (Tương thích với Hộp Gang Châu Á / Hộp Gang Đơn) |
Cấp Bảo Vệ IP | IP65 (chống nước và chống bụi) |
Chứng Nhận | ISO14001, ISO9001,CE, FCC, RoHS |
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào